Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được ký kết vào ngày 4 tháng 4 năm 1949, không chỉ là một thỏa thuận pháp lý mà còn là tuyên ngôn chiến lược quan trọng cho an ninh tập thể phương Tây. Được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, NATO nhằm mục tiêu ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ các giá trị dân chủ và duy trì hòa bình trong khu vực Bắc Đại Tây Dương.
Tuy nhiên, với sự thay đổi của thời đại, NATO không chỉ tập trung vào phòng thủ nữa. Tổ chức này đã mở rộng phạm vi hoạt động, từ gìn giữ hòa bình, chống khủng bố đến ứng phó với các mối đe dọa phi truyền thống như an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự phát triển này phản ánh sự cần thiết phải thích nghi với những thách thức mới trong thế giới hiện đại.
Điều 5 của Hiệp ước NATO, được biết đến như “Điều khoản phòng thủ tập thể”, là cốt lõi của sự gắn kết giữa các thành viên. Theo đó, “một cuộc tấn công vào một thành viên được coi là tấn công vào tất cả”, là nguyên tắc răn đe mạnh mẽ. Mặc dù điều khoản này chỉ được kích hoạt một lần sau sự kiện 11/9, nhưng nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự ổn định và an ninh của các quốc gia thành viên.
Ngoài Điều 5, Điều 4 cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng. Đây là cơ chế tham vấn giúp các thành viên duy trì đối thoại và phối hợp chiến lược trong những tình huống phức tạp, chẳng hạn như căng thẳng biên giới với Nga hay các vấn đề an ninh ở khu vực Địa Trung Hải.

Một trong những thách thức lớn nhất đối với NATO là sự chênh lệch về đóng góp quốc phòng giữa các thành viên. Trong khi Hoa Kỳ chi tiêu quốc phòng chiếm 3.5% GDP, nhiều quốc gia châu Âu chỉ đạt mức dưới 2%. Sự khác biệt này không chỉ tạo ra áp lực tài chính mà còn dấy lên những tranh cãi về mức độ cam kết và trách nhiệm trong liên minh.
Ngoài ra, khác biệt về chiến lược, chẳng hạn như cách tiếp cận đối với Nga hay Trung Quốc, cũng là một vấn đề nan giải. Việc duy trì sự đồng thuận giữa 32 thành viên trong bối cảnh căng thẳng toàn cầu đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thỏa hiệp trong các quyết định chiến lược.
Nga, với sự sáp nhập Crimea năm 2014 và các hành động quân sự tại Ukraine, đã trở thành một thách thức lớn đối với NATO. Các quốc gia Đông Âu, đặc biệt là Ba Lan và các nước Baltic, đóng vai trò tuyến đầu trong việc đối phó với mối đe dọa này. Nga không chỉ tạo ra mối đe dọa quân sự mà còn sử dụng các chiến lược mềm như chiến tranh thông tin và tác động chính trị.
Bên cạnh đó, Trung Quốc, mặc dù không phải là đối thủ trực tiếp của NATO, nhưng đang nổi lên như một cường quốc toàn cầu với ảnh hưởng kinh tế và quân sự ngày càng mạnh. Các mối đe dọa liên quan đến an ninh mạng, công nghệ và cạnh tranh địa chính trị với Trung Quốc cũng đẩy NATO vào thế phải điều chỉnh chiến lược.
Để duy trì vai trò chiến lược trong thế giới thay đổi nhanh chóng, NATO cần tiến hành cải cách mạnh mẽ. Các xu hướng hiện tại như hiện đại hóa cơ cấu chỉ huy, tăng cường năng lực phản ứng nhanh và đầu tư vào công nghệ mới sẽ giúp NATO thích ứng với những mối đe dọa đang thay đổi.
Việc mở rộng NATO với sự gia nhập của Phần Lan và Thụy Điển năm 2023 không chỉ củng cố khả năng kiểm soát khu vực Bắc Âu mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về sự đoàn kết và cam kết đối với an ninh chung trong bối cảnh căng thẳng toàn cầu.

NATO không chỉ là một liên minh quân sự mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và hợp tác quốc tế. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, từ nội bộ đến bên ngoài, NATO vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Tuy nhiên, để đáp ứng những yêu cầu mới, tổ chức này cần một chiến lược linh hoạt, đảm bảo sự cân bằng giữa các thành viên và khả năng đối phó với các mối đe dọa ngày càng phức tạp trong thế kỷ 21.
Từ năm 2016, Tổng thống Trump đã nhiều lần nhấn mạnh rằng các quốc gia NATO cần tăng chi tiêu quốc phòng lên ít nhất 2% GDP theo yêu cầu đã được cam kết từ Hội nghị Thượng đỉnh NATO năm 2014. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia thành viên đều đạt được mục tiêu này.
Với yêu cầu tiếp tục vào năm 2025, các quốc gia NATO phải đối mặt với nhiều thách thức. Một số quốc gia nhỏ hoặc có nền kinh tế yếu sẽ gặp khó khăn trong việc tăng ngân sách quốc phòng đủ nhanh để đạt mục tiêu 2%. Những quốc gia này cũng sẽ đối mặt với áp lực chính trị nội địa khi cử tri phản đối việc chi tiêu quân sự cao, điều này có thể dẫn đến bất ổn chính trị trong các quốc gia thành viên.
Nếu Hoa Kỳ rút khỏi NATO hoặc giảm đáng kể sự hỗ trợ, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng đối với cả NATO và toàn bộ khu vực. Một trong những hệ quả rõ rệt nhất là sự suy yếu của NATO:
- Thiếu nguồn tài chính: Hoa Kỳ chiếm gần 70% tổng chi tiêu quốc phòng của NATO. Nếu không có Hoa Kỳ, các quốc gia NATO khác sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động quân sự và sứ mệnh chung.
- Giảm khả năng răn đe: Hoa Kỳ là trụ cột chính trong việc đối phó với Nga và các quốc gia thù địch. Việc rút lui sẽ khiến các quốc gia NATO ở Đông Âu, như Ba Lan và các nước Baltic, dễ bị tấn công hơn.
- Tăng cường ảnh hưởng của Nga: Nga có thể lợi dụng sự chia rẽ trong NATO để mở rộng tầm ảnh hưởng ở châu Âu, đặc biệt tại các quốc gia Đông Âu. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng sức ép quân sự và chính trị đối với các quốc gia nhỏ trong khu vực.
Một số quốc gia NATO đã phản đối việc tăng chi tiêu quốc phòng hoặc các yêu cầu từ Hoa Kỳ. Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha là những quốc gia có nền kinh tế yếu hơn, sẽ gặp khó khăn trong việc tăng chi tiêu quốc phòng, dẫn đến phản ứng tiêu cực nếu bị áp lực quá lớn.
- Đức: Là một trong những quốc gia bị chỉ trích nhiều nhất vì không đạt mục tiêu 2% GDP. Đức có thể đối mặt với nguy cơ bị trừng phạt thương mại từ Hoa Kỳ, chẳng hạn như áp thuế cao lên hàng hóa xuất khẩu (ô tô, máy móc).
- Pháp: Tổng thống Pháp thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc châu Âu tự chủ về quốc phòng. Tuy nhiên, nếu thiếu Hoa Kỳ, Pháp sẽ khó đảm bảo đủ sức mạnh quân sự để bảo vệ châu Âu.
- Ý và Tây Ban Nha: Các quốc gia này sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu chi tiêu quốc phòng, điều này có thể dẫn đến phản ứng tiêu cực từ Hoa Kỳ và các quốc gia đồng minh khác.
NATO sẽ đối mặt với nguy cơ rạn nứt lớn nếu Hoa Kỳ rút hoặc giảm cam kết. Sự suy yếu của NATO sẽ tạo cơ hội cho Nga và các quốc gia thù địch mở rộng ảnh hưởng, gây bất ổn tại châu Âu. Các quốc gia NATO sẽ phải đối mặt với áp lực kinh tế và chính trị lớn hơn nếu phải tăng chi tiêu quốc phòng nhanh chóng. Việc trừng phạt thương mại từ Hoa Kỳ sẽ làm tăng căng thẳng nội bộ trong liên minh NATO, dẫn đến nguy cơ suy yếu sự đoàn kết.
Phạm Bạch Nhật: Viết Sóng TV