Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) và Chủ Tịch Tập Cận Bình, không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền con người mà còn âm thầm thực hiện chiến lược toàn cầu nhằm thống trị chính trị, kinh tế và quân sự. Từ việc phát tán virus COVID-19, thao túng các tổ chức quốc tế, cho đến chiến lược bẫy nợ và đàn áp tàn bạo các dân tộc thiểu số, mọi hành động của Trung Quốc đều phản ánh một tham vọng bá quyền không ngừng, đe dọa không chỉ nền hòa bình khu vực mà còn cả sự ổn định toàn cầu.
COVID-19, đại dịch toàn cầu mà Trung Quốc phải chịu trách nhiệm trực tiếp, đã gây ra thiệt hại tài chính khổng lồ cho thế giới. Mặc dù đại dịch này ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia, nhưng thiệt hại về kinh tế là vô cùng nghiêm trọng. Theo ước tính, thiệt hại tài chính toàn cầu từ COVID-19 có thể lên đến hàng nghìn tỷ USD, bao gồm sự giảm sút trong hoạt động sản xuất, việc đóng cửa doanh nghiệp, thất nghiệp gia tăng, và sự gián đoạn trong các chuỗi cung ứng toàn cầu. Các nghiên cứu cho thấy rằng nền kinh tế Mỹ đã mất khoảng 16 nghìn tỷ USD trong khi nhiều quốc gia khác cũng gánh chịu thiệt hại tương tự. Mặc dù các quốc gia đã cố gắng phục hồi, nhưng các tác động dài hạn của đại dịch, bao gồm khủng hoảng chuỗi cung ứng và giảm năng suất lao động, vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.

Số người chết vì COVID-19 cũng là một con số đáng sợ. Tính đến nay, đại dịch này đã cướp đi hơn 7 triệu sinh mạng trên toàn thế giới, và con số này có thể còn cao hơn do các ca tử vong không được ghi nhận đầy đủ. Những cái chết này không chỉ là mất mát về mặt con người mà còn là nỗi đau cho các gia đình và cộng đồng, trong khi các hệ thống y tế ở nhiều quốc gia phải đối mặt với áp lực lớn và thiếu nguồn lực để ứng phó.
Mỹ và các quốc gia khác nên kêu gọi Liên minh châu Âu và các quốc gia trên thế giới hợp tác để gây áp lực lên Trung Quốc, yêu cầu quốc gia này chịu trách nhiệm và bồi thường cho thiệt hại mà đại dịch đã gây ra. Trung Quốc không chỉ gây ra tổn thất về nhân mạng mà còn đã cướp đi các cơ hội phát triển của hàng triệu người trên toàn cầu. Ngoài ra, Trung Quốc cũng đã thông đồng với Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cụ thể là với Chủ tịch Tedros Adhanom, để che giấu thông tin về nguồn gốc của virus và mức độ nguy hiểm của dịch bệnh. WHO, dưới sự lãnh đạo của Tedros, đã trì hoãn việc tuyên bố đại dịch toàn cầu, khiến cho các quốc gia không kịp phản ứng và ứng phó kịp thời. Việc này không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng mà còn làm mất đi niềm tin vào các tổ chức quốc tế.
Vì lý do đó, một trong những biện pháp cấp bách là phải xem xét việc phế truất Chủ tịch Tổ chức Y tế Thế giới, Tedros Adhanom, để đảm bảo rằng các tổ chức quốc tế không bị thao túng vì lợi ích chính trị. Việc Trung Quốc tiếp tục không chịu trách nhiệm về sự tàn phá mà họ gây ra cho toàn cầu là không thể chấp nhận được. Thế giới cần đoàn kết để yêu cầu Trung Quốc không chỉ chịu trách nhiệm mà còn phải bồi thường cho những mất mát và thiệt hại mà họ đã gây ra cho nhân loại.
Trong khuôn khổ Sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI), Trung Quốc đã tài trợ cho hàng loạt quốc gia trên toàn cầu nhằm phát triển cơ sở hạ tầng thông qua các khoản vay lớn. Một số quốc gia ở châu Phi, châu Á, và Nam Mỹ đã nhận được các khoản vay đáng kể để thực hiện các dự án quan trọng. Ví dụ, Mozambique vay 1,5 tỷ USD vào năm 2016 để xây dựng Cầu Maputo–Katembe, trong khi Zambia nhận 1,2 tỷ USD vào năm 2014 để phát triển Sân bay Quốc tế Kenneth Kaunda. Các quốc gia khác như Uganda (476 triệu USD cho Đập thủy điện Isimba vào năm 2015) và Tanzania (1,2 tỷ USD cho Cảng Bagamoyo vào năm 2013) cũng nhận sự hỗ trợ tài chính từ Trung Quốc.

Ngoài ra, nhiều quốc gia ở khu vực Trung Đông và Nam Á cũng tham gia vào sáng kiến này. Nigeria vay 1,3 tỷ USD vào năm 2016 để phát triển Đường sắt Abuja–Kaduna, trong khi Ghana nhận 3 tỷ USD vào năm 2011 cho phát triển hạ tầng dầu mỏ. Các quốc gia khác như Sudan và Cameroon cũng nhận các khoản vay lớn để phát triển hạ tầng, với Sudan vay 1,15 tỷ USD vào năm 2012 cho Đập thủy điện Merowe và Cameroon vay 500 triệu USD cho Cảng Kribi vào cùng năm đó. Tại Cộng hòa Congo, 1,2 tỷ USD được vay vào năm 2013 để xây dựng Đường cao tốc Brazzaville–Ouesso.
Sự hỗ trợ tài chính của Trung Quốc không chỉ giới hạn ở châu Phi, mà còn mở rộng ra các khu vực khác như Nam Mỹ và Nam Á. Argentina, ví dụ, vay 4,7 tỷ USD vào năm 2014 để phát triển Đập thủy điện Néstor Kirchner và Jorge Cepernic. Các quốc gia Trung Đông như Ai Cập và Ethiopia cũng nhận được các khoản vay đáng kể từ Trung Quốc để phát triển hạ tầng giao thông, với Ai Cập vay 1,8 tỷ USD vào năm 2016 cho Đường sắt Cairo–Alexandria và Ethiopia nhận 2,5 tỷ USD vào năm 2015 cho Đường sắt Addis Ababa–Djibouti.
Ở khu vực Nam Á, Sri Lanka vay 1,5 tỷ USD vào năm 2010 để xây dựng Cảng Hambantota, trong khi Pakistan nhận 46 tỷ USD vào năm 2015 cho Dự án Hành lang Kinh tế Trung Quốc–Pakistan (CPEC). Các quốc gia như Kenya, Laos, Maldives và Djibouti cũng nhận được các khoản vay để xây dựng hạ tầng quan trọng, từ các dự án đường sắt đến cảng biển. Cuối cùng, Ecuador vay 2,2 tỷ USD vào năm 2010 để phát triển Đập thủy điện Coca Codo Sinclair.
Những khoản vay này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng của các quốc gia nhận trợ giúp mà còn làm gia tăng sự ảnh hưởng của Trung Quốc trên trường quốc tế, tạo ra mối quan hệ tài chính chặt chẽ và thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về việc các quốc gia này sẽ đối mặt với khó khăn trong việc trả nợ và khả năng rơi vào tình trạng “bẫy nợ”, nơi Trung Quốc có thể gia tăng ảnh hưởng chính trị và kinh tế tại các quốc gia này.
Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, không chỉ nổi bật vì các chính sách kiểm soát chặt chẽ mà còn vì những hành động đàn áp tàn bạo đối với các dân tộc thiểu số và quyền con người. Một trong những ví dụ điển hình nhất là sự tàn bạo mà cộng đồng Duy Ngô Nhĩ ở khu vực Tân Cương phải chịu đựng. Hàng triệu người Duy Ngô Nhĩ đã bị giam giữ trong các trại cải tạo, nơi họ không chỉ bị cưỡng bức lao động mà còn phải đối mặt với các hành vi tra tấn dã man, kể cả việc triệt sản và ép buộc phải từ bỏ tôn giáo, văn hóa và phong tục truyền thống. Những hành động này không chỉ là sự xâm phạm nghiêm trọng quyền tự do cá nhân mà còn là một phần trong chiến dịch diệt chủng, nhằm tiêu diệt một dân tộc và nền văn hóa đa dạng của họ. Mặc dù cộng đồng quốc tế đã lên án mạnh mẽ những hành động này, Trung Quốc vẫn tiếp tục che giấu và phủ nhận các hành vi vi phạm nhân quyền này, thậm chí tăng cường các biện pháp kiểm soát ở Tân Cương.

Bên cạnh việc đàn áp người Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc còn tiến hành các chiến dịch đàn áp đối với những cộng đồng khác, như Tây Tạng và những người theo Pháp Luân Công. Việc xóa bỏ văn hóa Tây Tạng, cấm các hoạt động tôn giáo và phong trào độc lập, đặc biệt là việc loại bỏ các ngôi chùa, tu viện và hành động giám sát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo, đã làm suy yếu nghiêm trọng quyền tự do tôn giáo và bản sắc văn hóa của người Tây Tạng. Cũng không thể bỏ qua những vi phạm khủng khiếp đối với các thành viên của Pháp Luân Công. Hàng chục nghìn người đã bị bắt giữ, tra tấn và trong nhiều trường hợp bị mổ cướp nội tạng để bán, một tội ác diệt chủng mà không thể chấp nhận được trong xã hội hiện đại. Những hành động này không chỉ là một sự vi phạm nghiêm trọng các quyền cơ bản mà còn là một sự xâm phạm vô nhân đạo đối với phẩm giá con người.
Đặc biệt, sự áp bức đối với Hong Kong đã trở thành một ví dụ điển hình về việc Trung Quốc đàn áp tự do và quyền con người. Sau khi áp dụng Luật An ninh Quốc gia, Trung Quốc đã phá hủy hoàn toàn hệ thống tự do, dân chủ và pháp quyền của Hong Kong. Hàng ngàn người biểu tình và các nhà hoạt động chính trị đã bị bắt giữ, bị truy tố và bị đối xử tàn tệ chỉ vì họ lên tiếng phản đối và đòi hỏi quyền tự do cơ bản. Trung Quốc đã ép buộc Hong Kong phải tuân theo các chính sách kiểm soát chặt chẽ, làm suy yếu mọi nỗ lực duy trì nền dân chủ và quyền tự do của người dân nơi đây.

Những hành động đàn áp của Trung Quốc đối với các dân tộc thiểu số và quyền con người cần phải bị lên án mạnh mẽ. Chính phủ Trung Quốc không chỉ vi phạm các quyền cơ bản mà còn thẳng thừng phớt lờ những nguyên tắc đạo đức và nhân quyền toàn cầu. Cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Liên Hiệp Quốc và các quốc gia có quyền lực, cần phải đứng lên yêu cầu Trung Quốc chịu trách nhiệm và đối mặt với các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc. Mọi sự im lặng trước những tội ác này chỉ góp phần tiếp tay cho sự vi phạm nhân quyền và những hành động vô nhân đạo mà Trung Quốc đang thực hiện.
Trung Quốc đã và đang thực hiện một loạt các hành động xâm lược và vi phạm nghiêm trọng chủ quyền của các quốc gia trong khu vực Biển Đông, làm dấy lên mối đe dọa không chỉ đối với các quốc gia láng giềng mà còn đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế. Mặc dù Biển Đông là một vùng biển quốc tế, Trung Quốc đã tuyên bố chủ quyền đối với phần lớn diện tích của biển này, bất chấp các quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) và các phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực năm 2016. Trung Quốc đã ngang nhiên xây dựng các đảo nhân tạo, quân sự hóa những khu vực tranh chấp, triển khai tên lửa, và lập các cơ sở quân sự trên các rạn san hô, đá ngầm mà không có quyền sở hữu hợp pháp.
Hành động xâm lược này không chỉ xâm phạm quyền lợi của các quốc gia trong khu vực mà còn làm gia tăng căng thẳng và bất ổn ở Biển Đông. Trung Quốc đã nhiều lần xâm phạm vùng biển của các quốc gia như Việt Nam, Philippines, Malaysia, và Indonesia, làm cản trở hoạt động khai thác tài nguyên biển hợp pháp của các quốc gia này. Cụ thể, tàu Trung Quốc đã tấn công các tàu cá của Việt Nam và Philippines, ngăn cản các hoạt động đánh bắt cá, khai thác dầu khí và tài nguyên thiên nhiên ở vùng biển đặc quyền kinh tế của các nước này. Điều này không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế mà còn đe dọa đến an ninh và sinh kế của hàng triệu ngư dân và người dân trong khu vực.

Sự xâm lược của Trung Quốc không chỉ là một vấn đề khu vực mà còn có ảnh hưởng lớn đến an ninh và hòa bình toàn cầu. Biển Đông là tuyến đường hàng hải quan trọng, nơi có hơn một phần ba thương mại toàn cầu được vận chuyển qua. Mọi hành động can thiệp và quân sự hóa Biển Đông của Trung Quốc đều làm gia tăng nguy cơ xung đột và có thể dẫn đến những cuộc đối đầu nguy hiểm giữa các cường quốc. Các quốc gia trong khu vực và cộng đồng quốc tế cần phải lên án mạnh mẽ những hành động này của Trung Quốc và yêu cầu Bắc Kinh tuân thủ luật pháp quốc tế, tôn trọng chủ quyền của các quốc gia khác và ngừng mọi hành động gây hấn tại Biển Đông.
Trung Quốc không chỉ đang đe dọa an ninh khu vực mà còn thách thức trật tự quốc tế dựa trên pháp luật. Các quốc gia trong khu vực và cộng đồng quốc tế phải đoàn kết và thực hiện các biện pháp cứng rắn để yêu cầu Trung Quốc ngừng hành vi xâm lược và quân sự hóa Biển Đông. Nếu không, sự ổn định và hòa bình khu vực sẽ tiếp tục bị đe dọa, và hệ quả của nó sẽ lan rộng ra toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi quốc gia và nền kinh tế.
Trung Quốc đã tiến hành một chiến lược ăn cắp công nghệ tinh vi và nguy hiểm, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự và công nghệ cao, nhằm phát triển vũ khí quân sự nhái và tăng cường sức mạnh quân sự của mình. Các cuộc tấn công gián điệp mạng do các hacker Trung Quốc thực hiện đã nhắm vào các công ty công nghệ hàng đầu của Mỹ, Nhật Bản và châu Âu, đánh cắp dữ liệu quan trọng và bí mật công nghệ. Những công nghệ này không chỉ là tài sản của các công ty mà còn là các thành tựu nghiên cứu và phát triển mà các quốc gia phương Tây đã đầu tư nhiều năm và nguồn lực. Việc Trung Quốc thực hiện các hành động này cho thấy sự tham vọng của họ trong việc thâu tóm công nghệ hiện đại để phục vụ mục đích phát triển các hệ thống vũ khí quân sự và tăng cường năng lực quốc phòng mà không cần phải chi trả cho quá trình nghiên cứu và phát triển tốn kém.

Đặc biệt, các công ty như Huawei và ZTE đã bị cáo buộc thu thập dữ liệu người dùng để phục vụ cho mục đích gián điệp mạng, giám sát và thậm chí thao túng các hệ thống viễn thông ở các quốc gia khác. Những hành động này không chỉ đe dọa an ninh quốc gia mà còn xâm phạm quyền riêng tư của hàng triệu công dân. Các hacker Trung Quốc, bao gồm nhóm tinh tặc Typhoon, đã xâm nhập vào hệ thống chính phủ Mỹ và các công ty viễn thông, gây ra các mối nguy hiểm nghiêm trọng về an ninh mạng. Những hành động này chứng tỏ rằng Trung Quốc không chỉ đang tìm cách phát triển các công nghệ quân sự mạnh mẽ mà còn tìm cách kiểm soát và thao túng các hệ thống quan trọng của các quốc gia phương Tây.
Việc ăn cắp công nghệ và thực hiện các hoạt động gián điệp mạng không chỉ là hành vi vi phạm luật pháp quốc tế mà còn là sự thách thức đối với trật tự toàn cầu. Trung Quốc đã và đang sử dụng các phương tiện bất hợp pháp để đạt được các mục tiêu chiến lược của mình mà không phải chịu sự ràng buộc của các hiệp ước và quy tắc quốc tế. Điều này không chỉ làm tổn hại nghiêm trọng đến các công ty và quốc gia bị tấn công mà còn tạo ra một môi trường không an toàn trong lĩnh vực công nghệ cao và quốc phòng. Cộng đồng quốc tế phải mạnh mẽ lên án và áp đặt các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với Trung Quốc, yêu cầu họ ngừng ngay lập tức các hành động ăn cắp công nghệ và gián điệp mạng, đồng thời thực thi các quy định bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ an ninh toàn cầu.
Trung Quốc không chỉ nổi bật vì chiến lược gián điệp mạng và ăn cắp công nghệ mà còn là cái nôi của sự sản xuất hàng nhái và giả mạo các thương hiệu lớn trên toàn cầu. Trung Quốc đã tạo ra một ngành công nghiệp hàng nhái khổng lồ, sản xuất và xuất khẩu hàng giả với số lượng lớn, từ các sản phẩm điện tử, quần áo, đến các phụ tùng ô tô và dược phẩm. Các thương hiệu nổi tiếng như Apple, Nike, và Louis Vuitton đều bị làm giả và sao chép sản phẩm với chất lượng kém, gây thiệt hại lớn về tài chính cho các công ty gốc và làm suy yếu giá trị thương hiệu của họ.

Sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng nhái tại Trung Quốc không chỉ làm mất uy tín của các thương hiệu nổi tiếng mà còn gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế toàn cầu. Các công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh không công bằng từ những sản phẩm giả mạo giá rẻ, dẫn đến giảm doanh thu và mất thị phần. Ngoài ra, hàng giả cũng tiềm ẩn nguy cơ về chất lượng và an toàn, gây hại cho người tiêu dùng và làm tổn hại đến uy tín của các quốc gia sản xuất hàng thật.
Hành động này đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nền kinh tế và thị trường quốc tế. Việc hàng nhái tràn lan không chỉ là một vấn đề về gian lận thương mại mà còn là một cuộc tấn công vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia sở hữu thương hiệu. Trung Quốc đã xây dựng một mạng lưới sản xuất hàng giả toàn cầu, điều này không chỉ ảnh hưởng đến các công ty mà còn gây mất lòng tin cho người tiêu dùng và làm xói mòn sự công bằng trong thương mại quốc tế.
Với việc Trung Quốc tiếp tục duy trì và mở rộng ngành công nghiệp hàng nhái, các quốc gia và tổ chức quốc tế cần phải đưa ra các biện pháp mạnh mẽ hơn để ngừng các hành vi gian lận này. Các chính phủ nên áp dụng các quy định chặt chẽ hơn để chống lại sự lan rộng của hàng giả, đồng thời đảm bảo rằng các công ty bị thiệt hại có thể được bảo vệ và bồi thường. Trung Quốc phải chịu trách nhiệm về những tác động kinh tế mà hành vi này gây ra và chịu sự kiểm soát của cộng đồng quốc tế để ngừng hành vi vi phạm luật pháp thương mại toàn cầu.
Mặc dù là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và sở hữu lực lượng quân sự mạnh thứ hai, Trung Quốc vẫn duy trì một lập luận gây tranh cãi rằng họ là một “nước đang phát triển” trong các hiệp định thương mại quốc tế. Đây là một chiến lược mà Bắc Kinh sử dụng để tiếp tục hưởng những ưu đãi và sự hỗ trợ tài chính, đồng thời tránh các trách nhiệm mà các quốc gia phát triển phải gánh vác. Việc Trung Quốc tự nhận mình là nước đang phát triển trong khi thực tế họ đã có một nền kinh tế khổng lồ và quân sự mạnh mẽ là sự mâu thuẫn rõ rệt. Điều này không chỉ giúp Trung Quốc tận dụng các quy định của các hiệp định thương mại để có lợi ích kinh tế, mà còn làm xói mòn sự công bằng trong hệ thống thương mại quốc tế.

Bằng cách lợi dụng các đặc quyền này, Trung Quốc có thể tiếp tục mở rộng tầm ảnh hưởng và chiếm lĩnh các thị trường toàn cầu mà không phải chịu trách nhiệm về các vấn đề phát triển bền vững hay công bằng xã hội mà các quốc gia phát triển phải đối mặt. Điều này gây khó khăn cho các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển thật sự, khi họ không thể tận dụng những ưu đãi này để thúc đẩy sự phát triển kinh tế của chính mình. Thực tế, Trung Quốc đã lợi dụng các cơ chế này để duy trì sự vượt trội về mặt kinh tế và quân sự, đồng thời tăng cường sự kiểm soát của mình đối với các chuỗi cung ứng toàn cầu, điều này tạo ra một sự bất công trong môi trường thương mại quốc tế.
Để đảm bảo sự công bằng và thúc đẩy một nền kinh tế toàn cầu công bằng hơn, các quốc gia và tổ chức quốc tế cần phải xem xét lại và điều chỉnh các quy định về phân loại các quốc gia theo tình trạng phát triển. Trung Quốc không nên được phép tiếp tục hưởng những đặc quyền này trong khi đã có tiềm lực kinh tế và quân sự đáng kể. Sự mâu thuẫn này cần phải được giải quyết để đảm bảo rằng các quốc gia thật sự đang phát triển có thể tiếp cận các cơ hội và tài nguyên cần thiết để phát triển một cách công bằng.
Những hành động của Trung Quốc trong suốt nhiều năm qua đã gây ra những mối đe dọa nghiêm trọng đối với hòa bình, ổn định và công bằng toàn cầu. Việc nước này lạm dụng các cơ hội trong thương mại quốc tế, đàn áp nhân quyền, xâm lấn lãnh thổ, và đánh cắp công nghệ là những hành vi không thể tha thứ. Trung Quốc không chỉ gây thiệt hại cho các quốc gia khác mà còn đe dọa đến sự tồn tại của các giá trị dân chủ và tự do trên thế giới. Trước tình hình này, Mỹ và các đồng minh quốc tế cần phải hành động ngay lập tức để tạo ra một chiến lược ngăn chặn và làm yếu tầm ảnh hưởng của Trung Quốc trong vòng 4 năm tới.
Mỹ nên đứng ra kêu gọi các đồng minh mở rộng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Trung Quốc, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, tài chính, và xuất khẩu. Các đồng minh phương Tây cũng cần phối hợp chặt chẽ để cô lập Trung Quốc khỏi các tổ chức quốc tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng của nước này. Các biện pháp như tăng cường hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng, hỗ trợ các quốc gia bị Trung Quốc xâm phạm chủ quyền, và thúc đẩy các hiệp định thương mại công bằng và minh bạch là những bước đi quan trọng.

Nếu không hành động ngay bây giờ, thế giới có thể sẽ rơi vào một tình trạng tồi tệ hơn sau khi nhiệm kỳ của Tổng thống Trump kết thúc. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và các nhóm globalists có thể sẽ tiếp tục thúc đẩy các lợi ích của Trung Quốc, khiến các quốc gia dân chủ bị yếu đi và tạo điều kiện cho Trung Quốc thống trị thế giới. Việc không đưa ra hành động cứng rắn sẽ dẫn đến sự suy tàn của xã hội tự do, và thế giới sẽ chứng kiến một kỷ nguyên mới, nơi quyền lực của Trung Quốc không thể bị chặn đứng. Vì vậy, ngay bây giờ là thời điểm quyết định, và các quốc gia tự do phải đứng lên, lên án và ngừng sự bành trướng của Trung Quốc, bảo vệ giá trị dân chủ và an ninh toàn cầu cho các thế hệ sau.
Phạm Bạch Nhật: Việt Sóng TV